Lưỡi cưa lọng Bosch với chất lượng hàng đầu cho phép người lao động có thể dễ dàng giải quyết các công việc khó khăn nhất trong thực tế, đem tới những thành phẩm có tính hoàn mỹ cao góp phần tạo nên những lợi ích kinh tế trong thời gian ngắn. Đa dạng về chủng loại cùng chức năng chuyên dụng giúp người dùng có thể nhanh chóng chọn lựa những bộ lưỡi cưa lọng phù hợp với nhu cầu làm việc của mình nhất.
+ Bộ lưỡi cưa lọng để xử lý gỗ:
MÃ HÀNG | TÊN HIỆU | ỨNG DỤNG | CHIỀU DÀI LƯỠI | CHẤT LIỆU | LOẠI | GIÁ (VNĐ) | XUẤT XỨ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2608663751 | T 308 B | Gỗ mềm, ván ép – 5~50 mm | 91 | HSS | Extra-Clean for Wood | 95.269 | Thuỵ Sỹ (CH) |
2608663868 | T 308 BO | Cắt cung tròn, gỗ mềm, ván ép 5~50mm | 91 | HSS | Extra-Clean for Wood | 108.064 | CH |
2608633528 | T234 X | Gỗ mềm 3~65mm, ván ép, MDF | 91 | HSS | Progressor for Wood | 93.417 | CH |
2608630031 | T 101 AO | Cắt cung tròn, gỗ mềm, ván ép 1.5~15mm | 56 | HSS | Clean for Wood | 80.908 | CH |
2608630014 | T 101 BR | Gỗ mềm, ván ép, ván MDF, 3~30mm | 74 | HSS | Clean for Wood | 89.647 | CH |
2608630030 | T 101 B | Gỗ mềm, ván ép, ván MDF, 3~10mm, ống plastic < 30mm | 74 | HSS | Clean for Wood | 73.156 | CH |
2608630032 | T 101 D | Gỗ mềm, ván ép, ván MDF, 10~45mm | 74 | HSS | Clean for Wood | 73.120 | CH |
2608630040 | T 144 D | Gỗ mềm 5~50mm, ván ép | 74 | HSS | Clean for Wood | 66.228 | CH |
2608630058 | T 244 D | Cắt cung tròn, gỗ mềm 5~50mm, ván ép | 74 | HSS | Speed for Wood | 82.659 | CH |
2608630033 | T 111 C | Gỗ mềm 4~50mm, ván ép | 74 | HSS | Speed for Wood | 52.806 | CH |
2608634994 | T 345 XF | Gỗ xây dựng có đinh, gỗ cứng<65mm, sợ thủy tinh 3~10mm, nhôm&sắt tấm 3~10mm | 106 | BIM | Basic for Wood | 214.390 | CH |
Chưa có đánh giá nào.